Từ "electric chair" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "ghế điện". Đây là một danh từ chỉ một thiết bị được sử dụng để thực hiện hình phạt tử hình bằng điện. Ghế điện thường được sử dụng trong một số hệ thống pháp luật ở một số quốc gia, đặc biệt là ở Hoa Kỳ.
Định nghĩa:
Ghế điện: Một thiết bị đặc biệt được thiết kế để xử tử tội phạm bằng cách sử dụng dòng điện cao.
Sự xử tử bằng ghế điện: Hành động thực hiện hình phạt tử hình thông qua ghế điện.
Ví dụ sử dụng:
"In some states, the electric chair is still used as a method of capital punishment, despite controversies surrounding its humaneness." (Tại một số tiểu bang, ghế điện vẫn được sử dụng như một phương pháp xử án tử hình, mặc dù có nhiều tranh cãi xoay quanh tính nhân đạo của nó.)
Các biến thể của từ:
Electric (adj): điện
Chair (n): ghế
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Death penalty: án tử hình
Capital punishment: hình phạt tử hình
Lethal injection: tiêm thuốc độc (một phương pháp xử án tử hình khác)
Các idioms và phrasal verbs:
Face the music: đối mặt với hậu quả (có thể dùng trong ngữ cảnh về việc phải đối mặt với hình phạt).
Pay the price: trả giá cho hành động của mình (có thể liên quan đến việc nhận hình phạt, bao gồm cả tử hình).
Chú ý:
Ghế điện không phải là một từ có nhiều nghĩa khác nhau, nó chủ yếu chỉ đến thiết bị xử án tử hình. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và pháp lý, nó có thể gợi nhớ đến các vấn đề về nhân quyền và đạo đức.