Characters remaining: 500/500
Translation

electric chair

/i'lektrik'tʃeə/
Academic
Friendly

Từ "electric chair" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "ghế điện". Đây một danh từ chỉ một thiết bị được sử dụng để thực hiện hình phạt tử hình bằng điện. Ghế điện thường được sử dụng trong một số hệ thống pháp luậtmột số quốc gia, đặc biệt Hoa Kỳ.

Định nghĩa:
  1. Ghế điện: Một thiết bị đặc biệt được thiết kế để xử tử tội phạm bằng cách sử dụng dòng điện cao.
  2. Sự xử tử bằng ghế điện: Hành động thực hiện hình phạt tử hình thông qua ghế điện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The man was sentenced to death by the electric chair." (Người đàn ông đã bị kết án tử hình bằng ghế điện.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In some states, the electric chair is still used as a method of capital punishment, despite controversies surrounding its humaneness." (Tại một số tiểu bang, ghế điện vẫn được sử dụng như một phương pháp xử án tử hình, mặc dù nhiều tranh cãi xoay quanh tính nhân đạo của .)
Các biến thể của từ:
  • Electric (adj): điện
  • Chair (n): ghế
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Death penalty: án tử hình
  • Capital punishment: hình phạt tử hình
  • Lethal injection: tiêm thuốc độc (một phương pháp xử án tử hình khác)
Các idioms phrasal verbs:
  • Face the music: đối mặt với hậu quả (có thể dùng trong ngữ cảnh về việc phải đối mặt với hình phạt).
  • Pay the price: trả giá cho hành động của mình (có thể liên quan đến việc nhận hình phạt, bao gồm cả tử hình).
Chú ý:
  • Ghế điện không phải một từ nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu chỉ đến thiết bị xử án tử hình. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa pháp , có thể gợi nhớ đến các vấn đề về nhân quyền đạo đức.
danh từ
  1. ghế điện (để xử tử)
  2. sự xử tử bằng ghế điện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "electric chair"